Có 2 kết quả:

分离 fēn lí ㄈㄣ ㄌㄧˊ分離 fēn lí ㄈㄣ ㄌㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to separate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0