Có 2 kết quả:
分离 fēn lí ㄈㄣ ㄌㄧˊ • 分離 fēn lí ㄈㄣ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to separate
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phân ly, chia cắt
Từ điển Trung-Anh
to separate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh